Chương trình định cư Úc 2023: Chính sách, điều kiện & thủ tục

Công dân trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam đều mong muốn được định cư tại Úc. Tuy nhiên, để đạt được điều này, người Việt cần nắm rõ những diện thị thực phù hợp và đáp ứng những yêu cầu cụ thể. Bài viết sau đây sẽ cung cấp đầy đủ và chính xác những thông tin mới nhất năm 2023 về các diện thị thực định cư, chi phí và quyền lợi của từng chương trình.

I/ Danh sách các loại visa định cư Úc và điều kiện 2023

Chính sách định cư Úc được phân loại thành nhiều diện, dựa trên đặc thù và đối tượng mục tiêu của mỗi chương trình. Tuy nhiên, điều kiện, quyền lợi và thủ tục của mỗi diện visa đều khác nhau. Do đó, để tìm diện visa phù hợp, quý khách cần hiểu rõ về danh sách các loại visa định cư Úc, các điều kiện cần thiết, cũng như đối tượng được cấp visa cho từng loại thị thực.

broken image

1. Các loại visa định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh

Dưới đây là danh sách các loại visa định cư Úc diện đầu tư – kinh doanh:

  1. Visa 188A – Diện đầu tư doanh nghiệp: Được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài muốn đầu tư vào một doanh nghiệp Úc. Visa này được cấp dựa trên đánh giá của Ủy ban Đầu tư Úc về mức độ phù hợp và tiềm năng của kế hoạch đầu tư của nhà đầu tư.
  2. Visa 188B – Diện đầu tư nhà ở: Visa này được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài muốn mua một tài sản bất động sản ở Úc, bao gồm cả căn hộ, nhà ở hoặc đất. Nhà đầu tư sẽ được Ủy ban Đầu tư Úc đánh giá để xác định mức độ phù hợp và tiềm năng của kế hoạch đầu tư.
  3. Visa 188C – Diện đầu tư doanh nghiệp và nhà ở: Đây là loại visa kết hợp giữa hai loại visa trên. Nhà đầu tư được cấp visa này nếu kế hoạch đầu tư của họ bao gồm cả đầu tư vào doanh nghiệp và bất động sản.
  4. Visa 888 – Visa Định cư dành cho nhà đầu tư: Visa này được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài muốn định cư tại Úc sau khi đã đầu tư và duy trì kế hoạch đầu tư trong vòng 4 năm với visa 188.

Mỗi loại visa đều có những điều kiện và yêu cầu riêng, vì vậy quý khách hàng nên nghiên cứu kỹ trước khi quyết định đầu tư và xin visa.

broken image

2. Các loại visa định cư Úc diện tay nghề

Các loại visa định cư Úc diện tay nghề bao gồm:

  • Visa Kỹ sư chuyên môn (Skilled Independent Visa - Subclass 189): Đây là loại visa định cư Úc dành cho những người có kỹ năng và kinh nghiệm làm việc trong các ngành đòi hỏi kỹ thuật cao. Để đủ điều kiện, ứng viên cần có điểm số đủ cao trong bảng xếp hạng điểm của chương trình Điểm số Kỹ sư Chuyên môn.
  • Visa Nhóm ngành đầu tư (Business Innovation and Investment Visa - Subclass 188): Đây là loại visa định cư Úc dành cho những người muốn đầu tư vào Úc. Có ba loại visa thuộc nhóm này, bao gồm:
  • Visa Nổi bật (Significant Investor Visa): Đối với người đầu tư có số tiền lớn để đầu tư vào Úc (tối thiểu 5 triệu AUD).
  • Visa Nghiên cứu định cư (Business Innovation and Investment - Provisional Visa): Đối với người đầu tư muốn đầu tư vào các doanh nghiệp đang phát triển.
  • Visa Năng lực đầu tư (Investor Visa): Đối với những người muốn đầu tư vào doanh nghiệp Úc.
  • Visa Công nhân có kỹ năng (Skilled Worker Visa - Subclass 482): Đây là loại visa định cư Úc dành cho những người có kỹ năng và kinh nghiệm trong các ngành lao động. Nhà tuyển dụng phải được chứng nhận bởi chính phủ Úc và phải chứng minh rằng không có người Úc hoặc người cư trú tại Úc nào có thể đáp ứng được nhu cầu tuyển dụng.
  • Visa Bảo trợ gia đình (Family Sponsored Visa - Subclass 491 và Subclass 494): Đây là loại visa định cư Úc dành cho những người có người thân tại Úc và được bảo trợ bởi họ.
  • Visa Lao động tạm thời (Temporary Work Visa - Subclass 457): Đây là loại visa định cư Úc dành cho những người có kỹ năng và kinh nghiệm trong các ngành lao động và được tuyển dụng bởi nhà tuyển dụng tại Úc. Visa này có thời hạn từ 3 tháng đến 4 năm.

3. Các loại visa định cư diện hôn nhân

Các loại visa định cư Úc diện hôn nhân bao gồm:

  • Visa đối tác đăng ký: Đây là loại visa dành cho những người đang sống cùng nhau, không phân biệt giới tính, và đã sống chung tối thiểu 12 tháng tại một trong những quốc gia đối tác đăng ký với chính phủ Úc. Visa này cung cấp quyền lưu trú tại Úc và làm việc tại đây cho đối tác đăng ký của người nộp đơn.
  • Visa định cư diện hôn nhân: Đây là loại visa cho phép đối tác nước ngoài của một công dân Úc hoặc người có thị thực trên lâu dài hoặc thường trú tại Úc đến Úc để định cư vĩnh viễn. Điều kiện để được cấp visa này là phải kết hôn hoặc đang sống chung như vợ chồng với nhau trong một thời gian dài.
  • Visa định cư gia đình: Đây là loại visa cho phép thành viên trong gia đình của người có thị thực trên lâu dài hoặc thường trú tại Úc đến Úc để định cư vĩnh viễn. Điều kiện để được cấp visa này là phải là vợ/chồng, con cái, hoặc cha/mẹ của người có thị thực trên lâu dài hoặc thường trú tại Úc.

Lưu ý rằng các thông tin trên chỉ áp dụng cho Úc và các quy định về visa có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên liên hệ với cơ quan di trú Úc để biết thêm chi tiết và thông tin mới nhất.

4. Các loại visa định cư diện bảo lãnh

Các loại visa định cư Úc diện bảo lãnh bao gồm:

  • Visa định cư diện bảo lãnh gia đình: Đây là loại visa cho phép người tài trợ là công dân hoặc người có thị thực trên lâu dài hoặc thường trú tại Úc đưa người thân của mình đến Úc để định cư vĩnh viễn. Người tài trợ phải cam kết đảm bảo tài chính và trách nhiệm về lưu trú và làm việc cho người được bảo lãnh.
  • Visa định cư diện bảo lãnh tài chính: Đây là loại visa cho phép người tài trợ đưa người thân của mình đến Úc để định cư vĩnh viễn. Người tài trợ phải đảm bảo tài chính để hỗ trợ cho người được bảo lãnh trong thời gian đầu tiên ở Úc.
  • Visa định cư diện bảo lãnh tạm thời: Đây là loại visa cho phép người tài trợ đưa người thân của mình đến Úc để sống tạm thời với mục đích thăm gia đình hoặc du lịch. Visa này có thể được cấp cho thời gian từ 3 đến 12 tháng và không cho phép người được bảo lãnh làm việc tại Úc.

Lưu ý rằng các thông tin trên chỉ áp dụng cho Úc và các quy định về visa có thể thay đổi theo thời gian. Bạn nên liên hệ với cơ quan di trú Úc để biết thêm chi tiết và thông tin mới nhất.

5. Các loại visa du học Úc

Các loại visa du học Úc bao gồm:

  • Visa du học sinh: Đây là loại visa cho phép người nước ngoài đến Úc để học tập. Visa này được cấp cho thời gian từ 6 tháng đến 5 năm tùy thuộc vào độ dài khóa học. Người đăng ký phải được chấp nhận vào một trường đại học hoặc cơ sở giáo dục chính quy tại Úc.
  • Visa du học nghiên cứu: Đây là loại visa cho phép người nước ngoài đến Úc để tham gia vào các chương trình nghiên cứu hoặc khóa học sau đại học. Visa này có thể được cấp từ 3 tháng đến 5 năm và áp dụng cho các chương trình nghiên cứu từ trình độ đại học trở lên.
  • Visa thực tập nghiên cứu: Đây là loại visa cho phép người nước ngoài đến Úc để thực tập hoặc thực hiện nghiên cứu tại một tổ chức hoặc cơ sở giáo dục tại Úc. Visa này có thể được cấp từ 2 đến 24 tháng tùy thuộc vào mục đích của chương trình thực tập.
  • Visa du lịch - du học: Đây là loại visa cho phép người nước ngoài đến Úc để du lịch và tham gia vào các khóa học ngắn hạn. Visa này có thể được cấp cho thời gian từ 3 đến 12 tháng và áp dụng cho các khóa học ngắn hạn không quá 3 tháng.
broken image

6. Các loại visa du lịch Úc

Các loại visa du lịch Úc bao gồm:

  • Visa du lịch thường: Đây là loại visa cho phép người nước ngoài đến Úc để du lịch hoặc thăm gia đình và bạn bè. Visa này có thể được cấp cho thời gian từ 3 đến 12 tháng.
  • Visa điện tử du lịch: Đây là loại visa du lịch Úc được cấp qua mạng trực tuyến. Visa này chỉ áp dụng cho các quốc gia được ưu tiên và có thể được cấp cho thời gian từ 3 đến 12 tháng.
  • Visa kết hôn du lịch: Đây là loại visa cho phép người nước ngoài đến Úc để tham dự lễ kết hôn của mình với người Úc hoặc người có quyền cư trú tại Úc. Visa này có thể được cấp cho thời gian từ 3 đến 9 tháng.
  • Visa khuyến mãi du lịch: Đây là loại visa du lịch Úc được cấp cho các khách du lịch có nhu cầu du lịch ngắn hạn. Visa này có thể được cấp cho thời gian từ 3 đến 6 tháng.
  • Visa đường biên giới: Đây là loại visa cho phép người nước ngoài tham gia vào các chương trình du lịch hoặc thể thao diễn ra trên đường biên giới giữa Úc và các quốc gia láng giềng như Indonesia và Papua New Guinea.

II/ Có nên định cư Úc hay không?

Việc định cư Úc có nên hay không phụ thuộc vào tình huống và ưu tiên của từng người. Để đưa ra quyết định đúng đắn, bạn nên cân nhắc và nghiên cứu kỹ các yếu tố như lợi ích cá nhân, tài chính, gia đình, môi trường sống, văn hóa, ngôn ngữ, nghề nghiệp, chính sách di trú và cộng đồng tại Úc.

Úc là một quốc gia phát triển với nền kinh tế mạnh, hệ thống giáo dục và y tế tốt, đất nước an toàn và đa dạng về văn hóa. Định cư tại Úc cũng mang lại nhiều cơ hội cho việc làm và khởi nghiệp. Tuy nhiên, việc định cư cần một khoản tài chính đầu tư lớn và các quy trình phức tạp.

Ngoài ra, nếu bạn đang có kế hoạch định cư Úc, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia di trú và luật sư để được tư vấn về các quy trình pháp lý, văn bản, thủ tục và yêu cầu của chương trình định cư.

broken image

Mỗi chương trình định cư Úc đều có các chính sách riêng của nó và chúng có thể thay đổi theo từng năm. Các chính sách này cũng áp dụng cho năm 2023.

1. Chính sách định cư diện đầu tư – kinh doanh cho doanh nhân

Trong 10 tháng đầu năm 2020, Úc đã thu hút được số lượng đầu tư của người Việt Nam cao nhất, với tổng số tiền lên đến gần 102 triệu đô la Mỹ. Vì vậy, nếu quý khách hàng có khả năng tài chính, sở hữu tổng tài sản tối thiểu 1,250,000 AUD (tương đương khoảng 20 tỷ đồng), có thể xem xét định cư tại Úc theo diện đầu tư.

Tuy nhiên, nhà đầu tư cần phải nghiên cứu kỹ khả năng đáp ứng các điều kiện khác của dòng visa đầu tư - kinh doanh. Sau một khoảng thời gian từ 2 đến 5 năm (tùy vào từng loại visa 188), nhà đầu tư có thể xin visa 888 để định cư vĩnh viễn tại Úc.

2. Chính sách định cư theo diện tay nghề

Sau hai năm đóng cửa biên giới do đại dịch Covid, Úc đã chính thức mở cửa trở lại vào ngày 15/12/2021 và lượng hồ sơ visa tay nghề nộp về đã tăng đáng kể. Nhiều người Việt Nam hiện đang lựa chọn diện visa tay nghề để định cư tại Úc.

Sau khi hoàn thành chương trình học, các du học sinh có thể xin thị thực tạm trú theo diện tay nghề, ở lại Úc làm việc để tìm kiếm cơ hội định cư Úc lâu dài. Nếu tích lũy đủ kinh nghiệm trong một khoảng thời gian nhất định, người lao động sẽ có cơ hội trở thành thường trú nhân nhờ vào các dòng visa diện tay nghề.

3. Chính sách định cư Úc diện thân nhân

Chính sách bảo lãnh người thân định cư Úc cung cấp cho quý khách hàng cơ hội đoàn tụ cùng gia đình, sinh sống, học tập và làm việc trong nước, đồng thời tận hưởng mọi quyền lợi như một thường trú dân Úc. Nếu đủ điều kiện, cả gia đình có thể trở thành công dân Úc.

Các diện visa bảo lãnh người thân rất đa dạng và cho phép quý khách hàng bảo lãnh cha mẹ tạm trú hoặc thường trú, đóng tiền một phần hoặc toàn phần; bảo lãnh con cái (con ruột, con nuôi, con riêng, con phụ thuộc) và bảo lãnh cả những người thân khác. Chính phủ Úc luôn tạo điều kiện thuận lợi để người nhập cư đưa người thân sang Úc sinh sống, cho thấy sự nhân đạo của đất nước này.

4. Chính sách định cư diện hôn nhân

Chính phủ Úc đã ưu tiên đánh giá các hồ sơ thị thực hôn nhân (Partner visa) trong năm 2021, với 93,5% số hồ sơ bảo lãnh thân nhân được xét duyệt là visa diện hôn nhân. Quý khách hàng có thể bảo lãnh người yêu đến Úc kết hôn theo diện visa đính hôn 300 hoặc lựa chọn định cư Úc theo diện 820/801 hoặc 309/100.

5. Chính sách visa du lịch kết hợp làm việc tại Úc

Dòng thị thực du lịch Úc - visa 600 cho phép khách hàng đến Úc cho mục đích du lịch, công tác, thăm người thân hoặc nhiều mục đích khác trong thời gian ngắn. Visa 600 phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng và thời gian xét duyệt hồ sơ ngắn gọn. Tuy nhiên, người nắm giữ visa này không được phép làm việc tại Úc trong thời hạn visa (tối đa là 36 tháng).

Thay vào đó, quý khách hàng có thể đăng ký dòng visa 462 để làm việc kết hợp nghỉ dưỡng; cho phép người đứng đơn ở lại Úc làm việc hưởng lương trong thời gian 12 tháng và có thể gia hạn tối đa thêm 2 năm.

6. Chính sách định cư Úc diện du học

Chính sách định cư Úc đối với du học sinh khác với nhiều quốc gia có hệ thống giáo dục phát triển khác, Chính phủ Úc luôn tạo điều kiện cho du học sinh ở lại làm việc và tìm kiếm cơ hội định cư lâu dài. Tuy nhiên, để được hưởng các chế độ này, sinh viên quốc tế cần phải xác định lộ trình du học từ đầu và chọn ngành học nằm trong danh sách các ngành nghề được xã hội Úc ưu tiên. Bên cạnh đó, các em cần tìm hiểu và xác định rõ các điều kiện ở lại làm việc và định cư tại tiểu bang, vùng lãnh thổ mà mình đang theo học.

Sau khi tốt nghiệp, du học sinh cần xin visa 485 để ở lại Úc làm việc sau tốt nghiệp và từ đó tìm kiếm cơ hội định cư Úc theo diện tay nghề.

IV/ Thay đổi thị thực trong chính sách nhập cư Úc năm 2023

broken image

1. Chỉ tiêu visa định cư Úc diện đầu tư:

Hạn ngạch chương trình đầu tư định cư Úc đã giảm từ 13,500 hồ sơ trong năm tài chính 2021 – 2022 còn 9,500 trong năm 2022 – 2023. Lý do cho việc cắt giảm này là nhằm cân bằng số lượng doanh nghiệp và người lao động.

2. Chỉ tiêu visa định cư Úc diện tay nghề

Số hồ sơ visa diện tay nghề giảm khoảng 30,000 visa so với năm trước, do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19. Chính phủ Úc đã giảm chỉ tiêu dành cho visa doanh nhân đầu tư và tăng hạn ngạch visa tay nghề để cân bằng thị trường lao động. Cụ thể, chỉ tiêu visa tay nghề trong năm tài chính 2022 – 2023 sẽ là:

  • Diện doanh nghiệp bảo lãnh: 30,000 (tăng 8,000).
  • Diện tay nghề độc lập: 16,652 (tăng 10,152).
  • Diện vùng miền: 25,000 (tăng 8,800).
  • Diện tay nghề đề cử: 20,000 (tăng 13,800).

3. Chỉ tiêu visa định cư Úc diện bảo lãnh

Hạn ngạch visa bảo lãnh cha mẹ cho năm tài chính 2022 – 2023 tăng thêm 1,500 hồ sơ so với năm trước (từ 4,500 lên 6,000).

4. Chỉ tiêu visa định cư Úc diện hôn nhân

Số lượng thị thực bảo lãnh diện kết hôn/đính hôn giảm từ 72,300 trong năm 2021 xuống còn 40,500 trong năm 2022 và được phân bổ cho các diện tay nghề.

5. Các đối tượng được hoàn phí xin visa do Covid-19

Chính phủ Úc sẽ hoàn tiền hoặc miễn phí thị thực cho những trường hợp không thể đến Úc do dịch Covid-19. Các đối tượng được hoàn phí và miễn phí thị thực khi nộp đơn xin visa mới bao gồm:

  • Hoàn phí cho những người giữ visa 403 (Chương trình lao động Thái Bình Dương và lao động thời vụ).
  • Miễn phí thị thực cho lần xin visa tiếp theo của những người giữ visa tay nghề ngắn hạn 482 hoặc 457.
  • Người giữ visa lao động kỳ nghỉ 462 và 417 sẽ được hoàn phí nếu không thể đến Úc hoặc miễn phí thị thực cho đơn xin visa tiếp theo trước ngày 31/12/2022.
  • Miễn phí thị thực cho đơn xin visa tiếp theo trước ngày 31/12/2022 cho những người giữ visa 600 (visa du lịch).
  • Hoàn phí hoặc gia hạn thị thực cho những người giữ visa kết hôn 300.

V/ Muốn định cư Úc cần bao nhiêu tiền?

Chi phí định cư Úc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại visa, số lượng người di cư, địa điểm cư trú, chi phí sinh hoạt, học phí (nếu có), và các chi phí phát sinh khác. Dưới đây là một số chi phí cơ bản mà người định cư Úc cần chuẩn bị:

  • Phí xin visa: Tùy thuộc vào loại visa mà phí sẽ khác nhau. Ví dụ, phí xin visa 188A là khoảng 7.855 AUD cho 1 người lớn và 3.930 AUD cho trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Chi phí thực phẩm, chỗ ở và sinh hoạt: Tùy thuộc vào địa điểm cư trú, giá trị tài sản và thói quen sinh hoạt của bạn, chi phí này có thể khác nhau. Giá thuê nhà cửa và căn hộ khác nhau tùy vào khu vực, nhưng trung bình là khoảng 350-450 AUD/tuần.
  • Chi phí học tập: Nếu bạn có con cái và muốn cho họ học tập tại Úc, bạn phải tính thêm chi phí này. Giá trị học phí khác nhau tùy thuộc vào cấp độ học tập và trường học.
  • Chi phí y tế: Nếu bạn không có bảo hiểm y tế, bạn sẽ phải trả các chi phí y tế bằng tiền mặt. Đối với người nước ngoài, các chi phí này có thể rất đắt đỏ.
  • Chi phí tìm việc làm: Nếu bạn đang tìm kiếm việc làm ở Úc, bạn có thể phải trả tiền cho các dịch vụ như đào tạo kỹ năng, xây dựng hồ sơ,...

Tóm lại, chi phí định cư Úc có thể dao động từ khoảng 50.000 AUD đến 150.000 AUD hoặc hơn tùy thuộc vào tình hình của từng trường hợp.

broken image

VI/ Hồ sơ và thủ tục xin visa định cư Úc

Sau đây, NewOcean IMMI sẽ tóm tắt những thông tin cần thiết về thủ tục và hồ sơ định cư Úc khi bạn xin visa. Cụ thể:

1. Hồ sơ xin visa định cư cần những gì?

Để xin visa định cư Úc, các ứng viên cần chuẩn bị một số giấy tờ và hồ sơ sau:

  • Đơn xin visa: Đây là bản đơn chính thức để xin visa định cư Úc. Đơn này có thể được tải xuống từ trang web của Cục Di trú Úc.
  • Chứng chỉ tiếng Anh: Đây là giấy tờ chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên, thường là IELTS hoặc TOEFL. Đối với những người nói tiếng Anh như ngôn ngữ chính thức hoặc những người đã học tại một trường học tiếng Anh, chứng chỉ này có thể không cần thiết.
  • Bằng cấp: Các bằng cấp, bao gồm cả bằng đại học và các chứng chỉ nghề, sẽ giúp ứng viên chứng minh năng lực của mình trong lĩnh vực mà họ đang đầu tư hoặc muốn đầu tư vào Úc.
  • Giấy chứng nhận kinh nghiệm: Giấy chứng nhận này cần được cung cấp bởi nhà tuyển dụng hoặc doanh nghiệp để xác nhận kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
  • Hồ sơ tài chính: Đây là giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của ứng viên để đầu tư vào Úc. Bao gồm các giấy tờ như báo cáo tài chính của doanh nghiệp, lệnh chuyển tiền và các giấy tờ tài chính khác.
  • Chứng chỉ tội phạm: Đây là chứng chỉ xác nhận rằng ứng viên không có tiền án tiền sự hay bị cấm vận tại quốc gia nào.
  • Hồ sơ y tế: Đây là hồ sơ chứng minh rằng ứng viên đáp ứng các yêu cầu sức khỏe của Úc.

Ngoài ra, các ứng viên còn phải trải qua quá trình đánh giá và kiểm tra các yếu tố khác như khả năng đầu tư và kinh nghiệm kinh doanh. Tùy thuộc vào loại visa định cư Úc, yêu cầu và hồ sơ cụ thể có thể khác nhau.

2. Thủ tục xin visa định cư

Dưới đây là các bước thủ tục xin visa định cư Úc:

  • Tìm hiểu về các chương trình visa định cư Úc và lựa chọn chương trình phù hợp với nhu cầu của bạn.
  • Chuẩn bị tài liệu cần thiết gồm hồ sơ đăng ký, các giấy tờ tùy thân và hồ sơ tài chính như yêu cầu của chương trình định cư.
  • Điền đầy đủ và chính xác các thông tin cần thiết trong hồ sơ.
  • Nộp hồ sơ đăng ký visa định cư Úc qua kênh nộp đơn trực tuyến hoặc qua đại lý đăng ký chính thức của Úc tại Việt Nam.
  • Thanh toán các khoản phí liên quan đến đăng ký visa.
  • Đợi phản hồi từ Cục Di trú Úc về kết quả xét duyệt hồ sơ.
  • Khi visa được chấp nhận, bạn sẽ được yêu cầu đóng thêm phí và nhận được thư mời đến Úc để tiến hành thủ tục nhập cư và đăng ký thẻ cư trú.

Lưu ý: Thủ tục xin visa định cư Úc có thể khác nhau tùy theo từng chương trình và từng đối tượng đăng ký. Vì vậy, bạn nên tham khảo kỹ thông tin từ nguồn chính thống và cập nhật các thay đổi mới nhất từ chính phủ Úc.

VII/ Quyền lợi khi định cư Úc theo các chính sách

Dưới đây là các quyền lợi khi định cư Úc theo các chính sách:

  • Quyền định cư vĩnh viễn: Visa định cư Úc cho phép bạn và gia đình của mình có quyền lợi định cư vĩnh viễn tại Úc.
  • Quyền sử dụng các dịch vụ công: Visa định cư Úc cho phép bạn sử dụng các dịch vụ công, bao gồm chăm sóc sức khỏe và giáo dục.
  • Quyền đầu tư và kinh doanh: Visa định cư Úc cung cấp cho bạn quyền đầu tư và kinh doanh tại Úc.
  • Quyền làm việc: Visa định cư Úc cho phép bạn làm việc tại bất kỳ nơi nào tại Úc.
  • Quyền đi lại: Visa định cư Úc cho phép bạn đi lại giữa Úc và quốc gia của bạn một cách thoải mái và không bị giới hạn.
  • Quyền đăng ký thẻ y tế Medicare: Visa định cư Úc cho phép bạn đăng ký thẻ y tế Medicare, giúp bạn tiết kiệm chi phí chăm sóc sức khỏe.
  • Quyền đăng ký thẻ xanh: Visa định cư Úc cho phép bạn đăng ký thẻ xanh, cho phép bạn nhập cư và làm việc tại Mỹ.
  • Quyền tham gia các hoạt động cộng đồng: Visa định cư Úc cho phép bạn tham gia các hoạt động cộng đồng tại Úc và trở thành một phần của cộng đồng địa phương.
  • Quyền tài trợ du học cho con em: Visa định cư Úc cho phép bạn tài trợ cho con em của mình du học tại các trường đại học tại Úc.

Những quyền lợi này sẽ giúp bạn và gia đình có một cuộc sống tốt hơn và tận hưởng nhiều cơ hội phát triển và thành công trong môi trường đa dạng và tiên tiến của Úc.

broken image

Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú, NewOcean IMMI là công ty hàng đầu về tư vấn định cư Úc, Mỹ và các nước châu Âu. Đội ngũ chuyên viên tư vấn định cư của chúng tôi tận tâm, chuyên nghiệp và uy tín đã đồng hành cùng gần 1200 gia đình doanh nhân Việt Nam để có được thị thực định cư tại các quốc gia này.

Chúng tôi cam kết trực tiếp tư vấn định cư Úc và hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình chuẩn bị hồ sơ. Chúng tôi cung cấp lời khuyên hữu ích và giúp theo dõi quá trình xử lý hồ sơ để giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh. Chúng tôi đồng hành cùng khách hàng đến khi trở thành công dân của quốc gia đích đến.

Trên đây là tất cả những thông tin chi tiết và các thay đổi mới nhất về các chương trình định cư Úc trong năm tài chính 2022-2023. Nếu quý vị có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với NewOcean IMMI qua số hotline hoặc để lại thông tin liên hệ của quý vị bên dưới để được tư vấn và hỗ trợ lên lộ trình định cư cho bản thân và gia đình.