Visa EB3 – Chương trình đi Mỹ định cư theo diện làm việc

Visa EB3 là lựa chọn hấp dẫn cho những ai muốn thực hiện giấc mơ định cư tại Mỹ thông qua việc làm việc, mang đến cơ hội tuyệt vời cho những người lao động chuyên nghiệp và không chuyên nghiệp. Với nhiều loại visa trong hệ thống EB3, từ người lao động có kỹ năng đến chuyên viên và người lao động không chuyên nghiệp, chương trình này đáp ứng đa dạng nhu cầu của người xin visa. Ở bài viết này, NewOcean IMMI sẽ giúp bạn hiểu rõ về điều kiện, quyền lợi và hồ sơ thủ tục để xin visa EB3.

I/ Định cư Mỹ diện EB3 là gì?

Visa EB3 là một chương trình diện định cư dành cho người lao động tại Hoa Kỳ thông qua việc làm việc trong các lĩnh vực khác nhau. Chương trình này thuộc hạng visa diện định cư EB (Employment-Based) và tạo cơ hội cho người lao động chuyên nghiệp và không chuyên nghiệp tham gia vào nhiều ngành nghề khác nhau.

broken image

II/ Các loại visa đi Mỹ diện EB3

Các loại visa trong chương trình Định cư Mỹ diện EB3 phụ thuộc vào ngành nghề và kỹ năng của người lao động:

  • EB3-A: Skilled Workers (Người lao động chuyên nghiệp): Visa EB3-A dành cho những người có kỹ năng chuyên môn và ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo trong lĩnh vực tương ứng với công việc tại Mỹ. Người lao động cần chứng minh khả năng làm việc và đáp ứng yêu cầu công việc.
  • EB3-B: Professionals (Chuyên viên): Visa EB3-B dành cho những người có bằng cấp chuyên môn như cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ hoặc các bằng tương đương. Công việc của họ phải liên quan trực tiếp đến lĩnh vực chuyên môn. Người lao động cần chứng minh sự chuyên môn và phù hợp với yêu cầu công việc.
  • EB3-C: Unskilled Workers (Người lao động không chuyên nghiệp): Visa EB3-C dành cho những người không có kỹ năng đặc biệt và thường tham gia vào các công việc đơn giản như lao động xây dựng, làm việc trong nhà hàng, khách sạn và các công việc tương tự. Người lao động cần chứng minh yêu cầu công việc và khả năng thực hiện công việc này.

III/ Điều kiện của chương trình EB3 Mỹ

1. Điều kiện chung của chương trình

  • Hợp lệ hình thức di trú: Người xin visa EB3 cần phải có hợp lệ hình thức di trú tại quốc gia nơi họ đang xin visa. Điều này đảm bảo họ có quyền rời quốc gia và nhập cảnh Mỹ khi visa được chấp thuận.
  • Khả năng làm việc: Người xin visa EB3 cần phải có khả năng và kỹ năng thực hiện công việc mà họ đã được tuyển dụng tại Mỹ. Điều này bao gồm khả năng chứng minh sự chuyên môn, kỹ năng cần thiết và sự phù hợp với yêu cầu công việc.
  • Chứng minh lợi ích cho Mỹ: Chương trình EB3 đòi hỏi người xin visa phải chứng minh rằng việc tuyển dụng họ sẽ mang lại lợi ích cho nền kinh tế và xã hội tại Mỹ. Điều này có thể bao gồm việc tạo việc làm, đóng góp vào phát triển ngành công nghiệp hoặc thúc đẩy đổi mới.

2. Điều kiện riêng của từng loại visa EB3

  • EB3-A: Skilled Workers (Người lao động chuyên nghiệp): Người xin visa EB3-A cần có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo trong lĩnh vực tương ứng với công việc tại Mỹ. Họ cần phải chứng minh rằng họ có khả năng thực hiện công việc và đáp ứng yêu cầu công việc.
  • EB3-B: Professionals (Chuyên viên): Người xin visa EB3-B cần có bằng cấp chuyên môn như cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ hoặc các bằng tương đương. Công việc của họ phải liên quan trực tiếp đến lĩnh vực chuyên môn. Họ cần chứng minh sự chuyên môn và phù hợp với yêu cầu công việc.
  • EB3-C: Unskilled Workers (Người lao động không chuyên nghiệp): Người xin visa EB3-C cần tham gia vào các công việc không yêu cầu kỹ năng đặc biệt. Họ cần chứng minh rằng họ đáp ứng yêu cầu công việc và có khả năng thực hiện công việc mà họ được tuyển dụng.
broken image

IV/ Quyền lợi của người sở hữu visa EB3 đi Mỹ

1/ Quyền lợi đối với con của người sở hữu visa EB3

  • Hưởng lợi về giáo dục: Con cái của người sở hữu visa EB3 có quyền tiếp cận hệ thống giáo dục Mỹ, từ trường mẫu giáo cho đến đại học. Mỹ có một hệ thống giáo dục đa dạng và phong phú, giúp phát triển tư duy và kiến thức cho các em nhỏ.
  • Sở hữu visa F-2: Nếu người sở hữu visa EB3 là người nắm giữ visa F-1 để theo học tại Mỹ, con cái dưới 21 tuổi của họ có thể được cấp visa F-2. Visa này cho phép con cái sống và học tập cùng với người sở hữu visa EB3.

2/ Quyền lợi đối với người trực tiếp tham gia visa EB3 Mỹ

  • Làm việc tại Mỹ: Người sở hữu visa EB3 có quyền làm việc tại Mỹ trong công việc mà họ đã được tuyển dụng theo chương trình EB3. Điều này mở ra cơ hội làm việc trong các lĩnh vực đa dạng và đóng góp vào nền kinh tế Mỹ.
  • Di chuyển tự do: Visa EB3 cho phép người lao động di chuyển tự do trong nước Mỹ và không bị ràng buộc bởi các hạn chế di trú. Họ có thể tham gia vào các hoạt động và du lịch trong phạm vi nước Mỹ.
  • Quyền tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục: Người sở hữu visa EB3 có quyền tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục tại Mỹ, tương tự như người dân Mỹ. Điều này bao gồm tiếp cận các trung tâm y tế, bệnh viện, trường học và các cơ sở giáo dục khác.
  • Tham gia chương trình xã hội: Người sở hữu visa EB3 có quyền tham gia vào các chương trình xã hội và văn hóa tại Mỹ. Họ có thể tham gia vào các hoạt động tại cộng đồng, tham quan các địa danh nổi tiếng và trải nghiệm cuộc sống ở Mỹ.
  • Định cư lâu dài: Sau một thời gian làm việc và đáp ứng các yêu cầu liên quan đến định cư, người sở hữu visa EB3 có thể xin thẻ xanh (green card), cho phép họ định cư lâu dài tại Mỹ và hưởng nhiều quyền lợi như người dân Mỹ.

V/ Quy trình và thời gian xin visa EB3 đi Mỹ

1. Tìm việc làm và có sự tài trợ từ nhà tuyển dụng tại Mỹ:

Bước đầu tiên là tìm kiếm việc làm tại Mỹ và có sự tài trợ từ một nhà tuyển dụng. Nhà tuyển dụng cần thực hiện các thủ tục như xin chứng nhận lao động (Labor Certification) từ Bộ Lao động Mỹ.

2. Nộp đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker):

Sau khi có sự tài trợ từ nhà tuyển dụng, người lao động cần nộp đơn I-140 đến Cục Di trú và Dịch vụ Công dân Mỹ (USCIS). Đơn này là đơn xin chứng minh khả năng và đủ điều kiện để tham gia chương trình EB3.

3. Xếp hàng chờ visa:

Sau khi USCIS chấp thuận đơn I-140, người lao động sẽ phải xếp hàng chờ visa EB3 do số lượng visa hạn chế mỗi năm. Thời gian xếp hàng có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm tùy thuộc vào số lượng đơn xin visa và quốc gia xuất phát.

4. Nộp đơn DS-260 và thực hiện kiểm tra an ninh:

Khi đến lượt của mình, người xin visa cần nộp đơn DS-260 (Immigrant Visa and Alien Registration Application) và thực hiện các bước kiểm tra an ninh do Đại sứ quán Mỹ thực hiện.

5. Phỏng vấn visa:

Người xin visa EB3 cần tham gia phỏng vấn tại Đại sứ quán Mỹ tại quốc gia nơi họ đang sinh sống. Trong buổi phỏng vấn, họ cần chứng minh rằng họ đáp ứng đủ điều kiện cho visa EB3 và có ý định làm việc và định cư tại Mỹ.

6. Cấp visa và nhập cảnh Mỹ:

Nếu đạt đủ yêu cầu và vượt qua buổi phỏng vấn, người xin visa sẽ được cấp visa và có thể nhập cảnh Mỹ để làm việc và định cư.

broken image

VI/ Hồ sơ xin visa EB3 định cư Mỹ

Hồ sơ xin visa EB3 định cư Mỹ cần chuẩn bị kỹ lưỡng để chứng minh khả năng và đáp ứng đủ điều kiện cho chương trình EB3. Dưới đây là danh sách các tài liệu quan trọng cần bao gồm trong hồ sơ:

  • Labor Certification (LCA): Bản sao chứng nhận đã được nộp cho USCIS.
  • Đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker): Đơn xin chứng minh rằng bạn đáp ứng đủ điều kiện cho visa EB3 và có quyền định cư tại Mỹ.
  • Thư xác nhận tuyển dụng: Từ nhà tuyển dụng xác nhận vị trí công việc, mức lương và thông tin liên quan.
  • Bằng cấp và học vị: Bản sao công chứng của các bằng cấp và học vị liên quan đến công việc.
  • Bằng chứng kinh nghiệm làm việc: Hợp đồng làm việc, giấy tờ công việc trước đây, thư chứng minh kinh nghiệm từ các nhà tuyển dụng trước đây.
  • Bằng chứng về tình trạng hôn nhân (nếu cần): Bản sao công chứng hộ chiếu, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân.
  • Bằng chứng về quan hệ cha mẹ - con cái (nếu cần): Bản sao công chứng hộ chiếu và giấy chứng nhận quan hệ gia đình.
  • Hồ sơ tiếng Anh: Một phiên bản dịch tiếng Anh của các tài liệu bằng cấp, giấy tờ và hồ sơ cá nhân.

Lưu ý rằng các yêu cầu và tài liệu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quốc gia và tình hình cụ thể của từng người xin visa.

VII/ Lệ phí xin visa EB3 là bao nhiêu?

Lệ phí xin visa EB3 bao gồm một số khoản chi phí khác nhau, tùy thuộc vào loại visa và giai đoạn của quy trình. Dưới đây là một số khoản lệ phí phổ biến:

  • Lệ phí xin đơn I-140: Đây là lệ phí để nộp đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker) cho USCIS. Lệ phí này thay đổi theo từng loại EB3 và được cập nhật thường xuyên bởi USCIS.
  • Lệ phí DS-260: Sau khi đơn I-140 được chấp thuận, người xin visa cần nộp đơn DS-260 (Immigrant Visa and Alien Registration Application) và trả lệ phí cho Đại sứ quán Mỹ. Lệ phí này cũng thay đổi theo quốc gia và loại visa.
  • Lệ phí kiểm tra an ninh: Trong quá trình thực hiện kiểm tra an ninh, bạn có thể cần trả một khoản lệ phí liên quan đến việc xác minh an ninh và yêu cầu xét duyệt.
  • Lệ phí y tế: Bạn cũng có thể cần trải qua các kiểm tra y tế để đảm bảo bạn đủ sức khỏe để nhập cảnh Mỹ. Có thể có lệ phí liên quan đến các xét nghiệm y tế này.

Lưu ý rằng các lệ phí này có thể thay đổi theo thời gian và cần kiểm tra thông tin mới nhất từ USCIS và Đại sứ quán Mỹ tại quốc gia của bạn.

VIII/ Kinh nghiệm xin visa EB3 khi đi phỏng vấn

Khi đi phỏng vấn xin visa EB3 tại Đại sứ quán Mỹ, có một số kinh nghiệm quan trọng bạn nên tuân theo:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: Đảm bảo bạn mang theo toàn bộ hồ sơ và giấy tờ cần thiết. Hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không thiếu bất kỳ tài liệu quan trọng nào.
  • Biết rõ về công việc: Hiểu rõ về công việc mà bạn đã được tuyển dụng và có khả năng trả lời các câu hỏi liên quan đến công việc, nhiệm vụ và lý do bạn được chọn.
  • Sẵn sàng trả lời câu hỏi về định cư: Chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi liên quan đến ý định định cư tại Mỹ, kế hoạch và mục tiêu trong tương lai.
  • Thể hiện lòng chắc chắn và tự tin: Trong buổi phỏng vấn, thể hiện sự tự tin và chắc chắn trong việc trả lời câu hỏi. Điều này có thể giúp bạn tạo ấn tượng tích cực.

IX/ Sự khác biệt giữa visa EB3 và visa H1B là gì?

Sự khác biệt chính giữa visa EB3 và visa H1B nằm trong mục tiêu, loại công việc và điều kiện định cư:

Mục tiêu:

  • Visa EB3: Mục tiêu chính của EB3 là định cư lâu dài tại Mỹ thông qua việc làm việc trong các lĩnh vực khác nhau.
  • Visa H1B: Mục tiêu của H1B là làm việc tại Mỹ trong thời gian cụ thể (thường là 3 năm, có thể gia hạn tối đa 3 năm khác) và không đưa ra lộ trình định cư rõ ràng.

Loại công việc:

  • Visa EB3: EB3 mở cửa cho người lao động chuyên nghiệp và không chuyên nghiệp tham gia vào nhiều ngành nghề khác nhau.
  • Visa H1B: H1B dành cho người lao động chuyên nghiệp, thường yêu cầu có bằng cấp tương đương hoặc kinh nghiệm thay thế cho công việc chuyên môn.

Thời hạn và gia hạn:

  • Visa EB3: Thời hạn của EB3 được xác định bởi thời hạn của LCA và thời gian xếp hàng cho từng loại visa.
  • Visa H1B: Visa H1B thường có thời hạn 3 năm và có thể được gia hạn thêm tối đa 3 năm nữa.

Định cư:

  • Visa EB3: EB3 định cư lâu dài tại Mỹ và sau một thời gian làm việc và đáp ứng các yêu cầu, người sở hữu visa EB3 có thể xin thẻ xanh (green card).
  • Visa H1B: H1B không đưa ra lộ trình định cư cụ thể. Người sở hữu visa H1B có thể xin thẻ xanh qua các chương trình khác sau khi có liên kết với một nhà tuyển dụng tại Mỹ.

Trong hành trình tìm kiếm cơ hội mới và định cư tại Mỹ, visa EB3 đã trở thành một con đường rộng mở cho những người lao động muốn thể hiện khả năng và đóng góp cho xã hội Mỹ. Bằng việc kết hợp kỹ năng, kiến thức và quyết tâm, bạn có thể mở cửa cơ hội đến một cuộc sống mới, với những quyền lợi và lợi ích đáng kể. Với sự hỗ trợ tận tình của NewOcean IMMI, con đường đặt chân tới nước Mỹ theo chương trình visa EB3 sẽ trở nên thuận lợi hơn bao giờ hết.

Hotline: 0964560066

Email: info@newoceanimmi.com

Địa chỉ: 43 P. Nguyễn Hy Quang, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội